MÔ TẢ VỀ SIKABIT PRO P-30-0 SAND
- SikaBit PRO P-30-0 Sand là màng chống thấm APP gốc bitum cải tiến, thi công bằng phương pháp khò nóng.
- Màng được gia cường bằng lớp sợi tổng hợp polyester không dệt để giúp ổn định kích thước.
- Mặt dưới phủ bằng lớp màng polyetylen mỏng dễ dàng nóng chảy khi khò nóng. Mặt trên được phủ bởi cát.
- Sản phẩm có thể thi công lên các bề mặt gỗ, kim loại và bê tông, kể cả lớp màng chống thấm gốc bitum hiện hữu.
- Màng có độ dày ~ 3.0 mm.
CÁC ỨNG DỤNG CỦA SIKABIT PRO P-30-0 SAND
Màng chống thấm SikaBit Pro P-30-0 Sand được sử dụng cho:
- Cho tường ngoài của tầng hầm chống lại nước thấm và đất ẩm
- Sàn mái phẳng có lớp phủ bảo vệ
- Ban công và sân thượng bên dưới lớp gạch ốp lát
- Khu vực ẩm ướt
- Ứng dụng rộng rãi để bảo vệ các loại bề mặt nền khác nhau
ƯU ĐIỂM CỦA SIKABIT PRO P-30-0 SAND
- Khả năng chống thấm rất tốt
- Độ giãn dài cao và tính năng đàn hồi ở nhiệt độ thấp
- Có các đặc tính cơ học cao như cường độ kéo, kháng xé rách, v.v…
- Kháng tác động cơ học tốt
- Dễ thi công
THÔNG TIN VỀ SẢN PHẨM SIKABIT PRO P-30-0 SAND
Gốc hoá học: màng bitum gốc APP cải tiến
Vật liệu gia cường: sợi polyester không dệt
Đóng gói: kich thước cuộn
- Chiều dài 10 mét
- Chiều rộng 1 mét
Ngoại quan / Màu sắc
- Mặt trên là cát
- Mặt dưới là màng polyethylene
Hạn sử dụng là 12 tháng kể từ ngày sản xuất
Điều kiện lưu trữ
- Sản phẩm phải được lưu trữ ở điều kiện đóng gói còn nguyên chưa mở ở nơi khô ráo, nhiệt độ từ +50C đến +350C.
- Lưu trữ cuộn theo phương thẳng đứng.
- Không xếp chồng các cuộn lên nhau hoặc dưới các pallet của bất kỳ vật liệu nào khác trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ.
- Luôn luôn tham khảo hướng dẫn trên bao bì.
- Chiều dài 10 m
- Chiều rộng 1 m
- Chiều dày có ích 3.0 mm (± 5 %) (EN 1849-1)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SIKABIT PRO P-30-0 SAND
Khả năng kháng tác động: ≥ 600 mm ở +230C (EN 12691 – Method A)
Cường độ kéo
- Theo phương dọc: 600 N/50 mm (± 20 %) – (EN12311-1)
- Theo phương ngang: 400 N/50 mm (± 20 %)
Độ giãn dài
- Theo phương dọc: 30 % (± 15) – (EN12311-1)
- Theo phương ngang: 30 % (± 15)
Cường độ xé
- Theo phương dọc: 150 N ± (30 %) – (EN 12310-1)
- Theo phương ngang: 150 N ± (30 %)
Khả năng kháng cắt của khe
- Theo phương dọc: Min. 500 N/50 mm – (EN 12317-1)
- Theo phương ngang: Min. 350 N/50 mm
Sức cản dòng chảy: ≥ 120 °C (EN 1110)
Độ kín nước: 60 kPa (EN 1928 – Method B)